Cập nhật lệ phí thi HSKK và HSKK mới nhất năm 2022 tại các điểm thi Hà Nội, Tp HCM, Huế, Đà Nẵng và Thái Nguyên
Contents
Lệ phí thi HSK và HSKK tại Đại học Hà Nội
Địa chỉ: Viện Khổng Tử tại Trường Đại học Hà Nội Văn phòng tầng 1 nhà D3.
Fanpage: Điểm thi năng lực Hán ngữ quốc tế HSK Viện Khổng Tử Hanu
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 960.000 |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 1.200.000 |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 1.440.000 |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 1.560.000 |
Lệ phí thi HSK và HSKK tại Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia
Địa chỉ: Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Fanpage: Điểm Thi HSK Đại học Ngoại Ngữ, ĐH Quốc Gia HN – Ulis, Vnu
HSK 3 | 600.000 |
HSK 4 | 720.000 |
HSK 5 | 840.000 |
HSK 6 | 960.000 |
HSKK trung cấp | 480.000 |
HSKK cao cấp | 600.000 |
Lệ phí thi HSK và HSKK tại Đại học Sư phạm TPHCM
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM.
Fanpage: Khoa Tiếng Trung – ĐH Sư phạm TPHCM
HSK 1 | 510.000 |
HSK2 | 630.000 |
HSK 3 + HSKK SƠ CẤP | 1.248.000 |
HSK 4 + HSKK TRUNG CẤP | 1.560.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp | 1.872.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp | 2.028.000 |
HSKK Sơ cấp | 468.000 |
HSKK Trung cấp | 624.000 |
HSKK Cao cấp | 780.000 |
Lệ phí thi HSK và HSKK tại Đà Nẵng
Địa chỉ: Trung tâm Huấn Luyện & Khảo Thí Duy Tân LTC Đà Nẵng, trường Đại Học Duy Tân, 254 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng
Fanpage: HSK ĐÀ NẴNG
HSK 1 | 400.000 |
HSK2 | 480.000 |
HSK3+ HSKK sơ cấp | 960.000 |
HSK4 + HSKK trung cấp | 1.200.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp | 1.440.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp | 1.560.000 |
HSKK Sơ cấp | 360.000 |
HSKK Trung cấp | 480.000 |
HSKK Cao cấp | 600.000 |
Lệ phí thi HSK và HSK tại Huế
Địa chỉ: Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Fanpage: Khoa Tiếng Trung Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐH Huế
HSK 1 | 15 (USD) |
HSK 2 | 20 (USD) |
HSK 3 | 25 (USD) |
HSK 4 | 30 (USD) |
HSK 5 | 35 (USD) |
HSK 6 | 40 (USD) |
HSKK sơ cấp | 15 (USD) |
HSKK trung cấp | 20 (USD) |
HSKK cao cấp | 25 (USD) |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 60 (USD) |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 65 (USD) |
Lệ phí thi HSK và HSK tại Thái Nguyên
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh – Thành phố Thái Nguyên
Fanpage: Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên
HSK 1 | 15 (USD) |
HSK 2 | 20 (USD) |
HSK 3 | 25 (USD) |
HSK 4 | 30 (USD) |
HSK 5 | 35 (USD) |
HSK 6 | 40 (USD) |
HSKK sơ cấp | 15 (USD) |
HSKK trung cấp | 20 (USD) |
HSKK cao cấp | 25 (USD) |
Xem thêm: Lịch thi HSK – HSKK mới nhất năm 2022
Các bạn đừng quên theo dõi các điểm thi để cập nhật lịch thi mới nhất cũng như cách thức đăng ký nhé! Liên hệ Giáo dục Nhật Anh để tham khảo các khoá học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY