Học bộ từ vựng về các hoạt động thường nhật này để chinh phục tiếng Trung cơ bản cùng Giáo dục Nhật Anh bạn nhé!
[xem thêm]
Từ vựng tiếng Trung về 12 cung hoàng đạo
Từ vựng về các đơn vị đo lường trong tiếng Trung
Cách nói tên tiếng Trung của 14 di sản văn hóa phi vật thể Việt Nam
1.起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy
2.刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
3.刮胡子 /guā húzi/ Cạo râu
4.洗脸 /xǐliǎn/ Rửa mặt
5.上厕所 /shàng cèsuǒ/ đi vệ sinh
6.洗手 /xǐ shǒu / rửa tay
7.洗浴 /xǐyù/ Tắm rửa
8.洗澡 /xǐ zǎo / Tắm gội
9.打扮 /dǎban/ Trang điểm
10.刷头发 /shuā tóufa/ Vuốt tóc
11.梳头 /shūtóu/ Chải tóc
12.穿衣服 /chuān yīfu/ Mặc quần áo
13.脱衣服 / tuō yīfu/ Cởi quần áo
14.换鞋: / huàn xié/ Thay giày
15.穿鞋: /chuān xié / Đi giày
16.戴帽子: / dài màozi / Đội mũ
17.洗衣服 / xǐ yīfu / Giặt quần áo
18.铺床 /pūchuáng/ Trải giường
19.上床睡觉 /shàngchuáng shuìjiào/ Lên giường đi ngủ
20.睡眠 /shuìmián/ Ngủ
21.做早饭 / zuò zǎofàn/ Nấu bữa sáng
22.做午饭 /zuò wǔfàn/ Nấu bữa trưa
23.做晚餐 /zuò wǎncān/ nấu bữa tối
24.吃早饭 / chī zǎofàn/ Ăn sáng
25.吃午饭 /chī wǔfàn/ Ăn trưa
26.吃晚饭 /chī wǎnfàn/ Ăn tối
27.休息 /xiūxi / Nghỉ ngơi
28.看电视 / kàn diànshì / Xem TV
29.看电影 /kàn diànyǐng / Xem phim
30.看书 /kàn shū / Đọc sách
31.听音乐 / tīng yīnyuè / Nghe nhạc
32.关灯 /guān dēng / Tắt đèn
33.开灯 /kāi dēng / Mở đèn
34.出门 / chū mén / Ra ngoài
35.走路 /zǒulù / Đi bộ
36.上班 /shàng bān / Đi làm
37.下班 / xià bān / Tan làm
38.上课 / shàng kè / Đi học
39.下课 / xià kè / Tan học
40.锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
41.跑步 / pǎobù/ Chạy bộ
42.照镜子 /zhào jìngzi/ Soi gương
43.上网 / shàngwǎng/ Lên mạng
44.聚会 / jùhuì / Gặp gỡ, tụ họp
Hi vọng các bạn sẽ thích bài viết này, hẹn gặp các bạn ở bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Giáo dục Nhật Anh nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!