TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI THUẾ

Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về thuế để phục vụ cho công việc nhé!

 

>Xem thêm:

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP CẢNH

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC TRÒ CHƠI DÂN GIAN VIỆT NAM

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ BẢO HIỂM

 

财政关税 /cáizhèng guānshuì/ thuế quan tài chính

岁入税 /suìrù shuì/ thuế thu hoạch thường niên

营业税 /yíngyè shuì/ thuế doanh nghiệp

进口税 /jìnkǒu shuì/ thuế nhập khẩu

出口税 /chūkǒu shuì/ thuế xuất khẩu

收入税 /shōurù shuì/ thuế thu nhập

财产税 /cáichǎn shuì/ thuế tài sản

交易税 /jiāoyì shuì/ thuế giao dịch

商品税 /shāngpǐn shuì/ thuế hàng hóa

消费税 /xiāofèi shuì/ thuế tiêu dùng

入港税 /rùgǎng shuì/ thuế vào cảng

 

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Trung tâm đào tạo Hệ thống giáo dục Nhật Anh nhé!

Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bài viết liên quan