TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ” THỜI GIAN “

Mỗi ngày học thêm một chủ đề từ vựng mới cùng HTTQMN nha!

> xem thêm

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI THUẾ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP CẢNH

1.早上 /zǎoshang/ : buổi sáng

2.中午 /zhōng wǔ/ : buổi trưa

3.下午 /xià wǔ/ : buổi chiều

4.晚上 /wǎn shang/ : buổi tối

5.秒钟 /miǎo zhōng/ : giây

6.分钟 /fēn zhōng/: phút

7.小时 /xiǎo shí/ : giờ

8.天 /tiān/ : ngày

9.月 /yuè/ : tháng

10.年 /nián/ : năm

11.季节 /jì jié/ : mùa

12.世纪 /shì jì/ : thế kỉ

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống giáo dục Nhật Anh nhé!

Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!

Bài viết liên quan