TỪ NỐI QUAN TRỌNG GIÚP BẠN ĐỖ NGAY HSK4 1. 和 /hé/: và 我和她一起去公园。 Wǒ hé tā yīqǐ qù gōngyuán. Tôi và cô ấy cùng nhau đi công viên. 2. 与 /yǔ/: và 他与我是好朋友。 Tā yǔ wǒ shì hǎo péngyǒu....